届け物
とどけもの とどけぶつ「GIỚI VẬT」
☆ Danh từ
Hàng được giao đến

とどけもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とどけもの
届け物
とどけもの とどけぶつ
hàng được giao đến
とどけもの
pri'zent/, có mặt, hiện diện.
Các từ liên quan tới とどけもの
anh hề, pha trò hề, làm hề
người thích thú đùa; người hay pha trò, anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài J, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) điều khoản mánh khoé (có thể hiểu nhiều cách, lồng vào một văn kiện để dễ đưa người ta vào tròng), nghĩa Mỹ) điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không người tới
行けども行けども いけどもいけども
 bước đi và tiếp tục
cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
喉元 のどもと
họng; cổ họng.
ほとけのかおもさんど ほとけのかおもさんど
Đừng thây hiền mà làm tới
nhưng; tuy nhiên