Các từ liên quan tới とどまることのない愛
とどまるところを知らない とどまるところをしらない
không biết giới hạn, không có giới hạn
đọng, ứ ; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù, đình trệ, đình đốn, mụ mẫm
どのようなこと どのようなこと
cái kiểu gì, việc gì
思いとどまる おもいとどまる
bỏ ý nghĩ
vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác
anywhere
coping saw
歴史となること れきしとなること
một sự kiện làm lịch sử