思いとどまる
おもいとどまる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Bỏ ý nghĩ
あなたが
アドバイス
すれば、
彼
は
家族
のもとを
去
るのを
思
いとどまるだろう
Lời khuyên của bạn có thể khiến anh ta từ bỏ ý nghĩ rời khỏi gia đình
(
人
)の
主張
を
否認
するのを
思
いとどまる
Hãy bỏ ý nghĩ phủ nhận chủ trương của ai đó .

Bảng chia động từ của 思いとどまる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思いとどまる/おもいとどまるる |
Quá khứ (た) | 思いとどまった |
Phủ định (未然) | 思いとどまらない |
Lịch sự (丁寧) | 思いとどまります |
te (て) | 思いとどまって |
Khả năng (可能) | 思いとどまれる |
Thụ động (受身) | 思いとどまられる |
Sai khiến (使役) | 思いとどまらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思いとどまられる |
Điều kiện (条件) | 思いとどまれば |
Mệnh lệnh (命令) | 思いとどまれ |
Ý chí (意向) | 思いとどまろう |
Cấm chỉ(禁止) | 思いとどまるな |
思いとどまる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思いとどまる
思い止どまる おもいとまどまる
để cho lên trên (một kế hoạch hoặc ý tưởng hoặc ý tưởng); để ngừng từ (làm)
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い止まる おもいとどまる
từ bỏ ý định, suy nghĩ lại và từ bỏ
留まる とまる とどま・る
bắt (mắt)
どうかと思う どうかとおもう
nghi ngờ, có vấn đề với, nghĩ xấu về
と思しい とおぼしい
được nghĩ là, được xem là
止まる とまる とどまる やまる
che lấp
stay home