Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とびだせ!白銀
白銀 はくぎん
óng ánh như bạc; bạc trắng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
銀白色 ぎんはくしょく
màu trắng bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn, đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng
金と銀 きんとぎん
kim ngân.