跳び過ぎる
とびすぎる
☆ Động từ nhóm 2
Nhảy qua, vượt qua
Bỏ qua, ngơ đi

Bảng chia động từ của 跳び過ぎる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 跳び過ぎる/とびすぎるる |
Quá khứ (た) | 跳び過ぎた |
Phủ định (未然) | 跳び過ぎない |
Lịch sự (丁寧) | 跳び過ぎます |
te (て) | 跳び過ぎて |
Khả năng (可能) | 跳び過ぎられる |
Thụ động (受身) | 跳び過ぎられる |
Sai khiến (使役) | 跳び過ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 跳び過ぎられる |
Điều kiện (条件) | 跳び過ぎれば |
Mệnh lệnh (命令) | 跳び過ぎいろ |
Ý chí (意向) | 跳び過ぎよう |
Cấm chỉ(禁止) | 跳び過ぎるな |
とびすぎる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とびすぎる
跳び過ぎる
とびすぎる
Nhảy qua, vượt qua
とびすぎる
nhảy quá, bỏ lơ, bỏ quá.