Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とぼけた奴ら
べらぼう奴 べらぼうめ
(chửi thề, mắng đối phương) nói cái gì thế hả
lảo đảo; lê bước; chập chững; đi không vững.
nhỏ giọt,Bị dính mưa
彼奴ら あいつら
họ
此奴ら こいつら
bọn mày, bọn này
新仏 しんぼとけ あらぼとけ にいぼとけ
spirit of someone on the first O-Bon after their death
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
竹とんぼ たけとんぼ
chong chóng tre