Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彼奴 あいつ きゃつ かやつ あやつ
anh ta; cô ta; thằng cha ấy; tên ấy; thằng ấy; gã ấy; mụ ấy; lão ấy
彼ら かれら
các anh ấy; họ
此奴ら こいつら
bọn mày, bọn này
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
彼女ら かのじょら
các cô ấy
彼 かれ あれ あ
anh ta
御奴 おやっこ
người hầu cận
奴凧 やっこだこ
bay lên như diều theo khuôn như một bộ binh