Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糸藻
いとも イトモ
small pondweed (Potamogeton pusillus)
いとも
cực kỳ
少ないとも すくないとも
Ít nhất
いとも簡単に いともかんたんに
rất dễ dàng; quá dễ dàng; cực kỳ đơn giản
いいとも
damn straight, no problem, sounds good, sure thing
類友 るいとも
người bạn cùng sở thích, người bạn có được thông qua sở thích hoặc tính cách chung
声涙ともに下る せいるいともにくだる
to speak through one's tears, to speak with tears in one's eyes
相共に あいともに
cùng một lúc, đồng thời
掻灯 かいともし
lantern hanging from the eaves of a temple or shrine
もとい
/'beisi:z/, nền tảng, cơ sở, căn cứ
「MỊCH TẢO」
Đăng nhập để xem giải thích