共々に
ともどもに「CỘNG」
☆ Trạng từ
Cùng nhau; trong công ty

Từ đồng nghĩa của 共々に
adverb
ともどもに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ともどもに
共々に
ともどもに
cùng nhau
ともどもに
cùng, cùng với, cùng nhau.
共共に
ともどもに
cùng nhau
Các từ liên quan tới ともどもに
lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
まともに まともに
Hoàn toàn
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
none (in sentence with negative verb)
chẳng thể làm gì (để giải quyết điều đó).
元に戻す もとにもどす
quay trở lại
元に戻る もとにもどる
lui lại.