とにもかくにも
Thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung

とにもかくにも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とにもかくにも
とにもかくにも
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ
兎にも角にも
とにもかくにも うさぎにもかくにも
tuy nhiên
Các từ liên quan tới とにもかくにも
cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
まともに まともに
Hoàn toàn
cũng; cả; nữa; cũng được.
後にも先にも あとにもさきにも
nhấn mạnh một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể là duy nhất không phải sau này cũng không phải trước đây
一にも二にも いちにもににも
above all else
lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại
xung động bản năng
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung