Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言うところによると いうところによると
theo điều ai đó nói
よたろう
kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu
よろこびうたう よろこびうたう
vui mừng và hát
ことよろ コトヨル
abbreviation of "kotoshi mo yoroshiku onegai shimasu" (please be kind to me again this year)
と言うところ というところ とゆうところ
một trạng thái như là...
ろうと
cái phễu, ống khói (tàu thuỷ, xe lửa), phần dưới ống khói
ろとう
bờ đường, lề đường, bên đường
たいようとう
đèn chiếu mạnh để quay phim