Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とよた瑣織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
煩瑣 はんさ
Phiền nhiễu; khó khăn; phức tạp.
瑣事 さじ
cái gì đó nhỏ hoặc nhỏ nhặt; chuyện vặt
瑣末 さまつ
bình thường; chuyện vụn vặt
瑣談 さだん
câu chuyện vụn vặt
煩瑣哲学 はんさてつがく
chủ nghĩa kinh viện (còn gọi là triết học sĩ lâm, là một trường phái triết học tại châu Âu thời Trung Cổ dựa trên phương pháp phân tích)
組織と管理 そしきとかんり
tổ chức và quản lý
豐田 とよた
toyota (công ty)