組織と管理
そしきとかんり
Tổ chức và quản lý
組織と管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組織と管理
管理組織 かんりそしき
tổ chức quản lý
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
組織病理学 そしきびょうりがく
mô bệnh học
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.