Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とらばーゆ
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
ラー油 ラーユ らーゆ
một loại dầu gia vị của Trung Quốc
金融相場 きんゆーそーば
thị trường tài chính
有頭骨 ゆーとーこつ
xương cả
店頭売買有価証券 てんとーばいばいゆーかしょーけん
chứng khoán giao dịch trên thị trường phi tập trung
雪腹 ゆきばら
cảm giác lạnh và đau bụng trước hoặc trong khi tuyết rơi