金融相場
きんゆーそーば「KIM DUNG TƯƠNG TRÀNG」
Thị trường tài chính
金融相場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融相場
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融市場 きんゆうしじょう
thị trường tài chính
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
金塊相場 きんかいそうば
tỷ giá vàng, giá vàng
金融担当相 きんゆうたんとうしょう
bộ trưởng phụ trách các vấn đề tài chính
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng