Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とりけしび(けいやく)
取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
取り消し日(契約) とりけしび(けいやく)
契約取消 けいやくとりけし
hủy hợp đồng.
つけびと
người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; viên phụ thẩm, người bán hàng, giúp đỡ, phụ, phó
けろりと けろりと
Phớt lờ
契約の取消 けいやくのとりけし
やけ食い やけぐい
ăn nhạt, ăn uống căng thẳng
いやけ
sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét
契約日 けいやくび
ngày ký kết hợp đồng.
Đăng nhập để xem giải thích