取り消し日(契約)
とりけしび(けいやく)
Ngày hủy (hợp đồng).

取り消し日(契約) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り消し日(契約)
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
契約取消 けいやくとりけし
hủy hợp đồng.
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
契約の取消 けいやくのとりけし
hủy hợp đồng.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
契約日 けいやくび
ngày ký kết hợp đồng.