取りまとめる
Tập hợp; thu xếp; để ổn định

Bảng chia động từ của 取りまとめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取りまとめる/とりまとめるる |
Quá khứ (た) | 取りまとめた |
Phủ định (未然) | 取りまとめない |
Lịch sự (丁寧) | 取りまとめます |
te (て) | 取りまとめて |
Khả năng (可能) | 取りまとめられる |
Thụ động (受身) | 取りまとめられる |
Sai khiến (使役) | 取りまとめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取りまとめられる |
Điều kiện (条件) | 取りまとめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取りまとめいろ |
Ý chí (意向) | 取りまとめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取りまとめるな |
とりまとめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりまとめる
取りまとめる
とりまとめる
tập hợp
とりまとめる
tập hợp lại, đến lấy, đi lấy.
取り纏める
とりまとめる
tập hợp
Các từ liên quan tới とりまとめる
sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão, đoạn dây thừng, stop, order, ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại, chắn bớt sáng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại, quét sơn bảo vệ chống axit, nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn, bị ăn đạn, gap, bóp cổ ai cho đến chết, đấm mõm ai, ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ
中間とりまとめ ちゅうかんとりまとめ
interim guidelines
sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão, đoạn dây thừng, stop, order, ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại, chắn bớt sáng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại, quét sơn bảo vệ chống axit, nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn, bị ăn đạn, gap, bóp cổ ai cho đến chết, đấm mõm ai, ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ
anyhow, for now
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
tập hợp, ngắn gọn
chứng quáng gà
取り纏め とりまとめ
thu thập, tổng hợp