とりま
☆ Cụm từ
Trước mắt
とりま、この
店
に
入
ろうか。
Trước mắt thì vào quán này nhé.

とりま được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とりま
中間とりまとめ ちゅうかんとりまとめ
hướng dẫn tạm thời
取巻く とりまく
vây
取米 とりまい
rice tax (Edo period)
取り巻き とりまき
kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn, kẻ chuyên bám theo người giàu để hưởng lợi
取り前 とりまえ
phần chia (lợi nhuận...)
取り巻く とりまく
hỏi han; thăm hỏi; hoan nghênh; nghe lệnh
取り纏め とりまとめ
thu thập, tổng hợp
一人舞 ひとりまい
nhảy 1 mình