とりま
☆ Cụm từ
Anyhow, for now

とりま được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とりま
中間とりまとめ ちゅうかんとりまとめ
interim guidelines
取りまとめる とりまとめる
tập hợp; thu xếp; để ổn định
kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn
取り纏め とりまとめ
thu thập, tổng hợp
tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại
取り前 とりまえ
phần chia (lợi nhuận...)
取巻く とりまく
vây
取り巻き とりまき
kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn, kẻ chuyên bám theo người giàu để hưởng lợi