取り纏め
とりまとめ「THỦ TRIỀN」
Biên soạn, sắp xếp
☆ Danh từ
Thu thập, tổng hợp

取り纏め được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 取り纏め
取り纏め
とりまとめ
thu thập, tổng hợp
取り纏める
とりまとめる
tập hợp
取り纏め
とりまとめ
thu thập, tổng hợp
取り纏める
とりまとめる
tập hợp