取り結ぶ
とりむすぶ「THỦ KẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -bu, tha động từ
Bó buộc; kết luận

Bảng chia động từ của 取り結ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り結ぶ/とりむすぶぶ |
Quá khứ (た) | 取り結んだ |
Phủ định (未然) | 取り結ばない |
Lịch sự (丁寧) | 取り結びます |
te (て) | 取り結んで |
Khả năng (可能) | 取り結べる |
Thụ động (受身) | 取り結ばれる |
Sai khiến (使役) | 取り結ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り結ぶ |
Điều kiện (条件) | 取り結べば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り結べ |
Ý chí (意向) | 取り結ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り結ぶな |
とりむすぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりむすぶ
取り結ぶ
とりむすぶ
bó buộc
とりむすぶ
kết thúc, chấm dứt, kết luận.