取り結ぶ
Bó buộc; kết luận

Bảng chia động từ của 取り結ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り結ぶ/とりむすぶぶ |
Quá khứ (た) | 取り結んだ |
Phủ định (未然) | 取り結ばない |
Lịch sự (丁寧) | 取り結びます |
te (て) | 取り結んで |
Khả năng (可能) | 取り結べる |
Thụ động (受身) | 取り結ばれる |
Sai khiến (使役) | 取り結ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り結ぶ |
Điều kiện (条件) | 取り結べば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り結べ |
Ý chí (意向) | 取り結ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り結ぶな |
とりむすぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりむすぶ
取り結ぶ
とりむすぶ
bó buộc
とりむすぶ
kết thúc, chấm dứt, kết luận.
Các từ liên quan tới とりむすぶ
機嫌を取り結ぶ きげんをとりむすぶ
to curry favour with
切り結ぶ きりむすぶ
để chéo qua những thanh gươm với
cây phụ tử
結ぶ むすぶ
kết lại
語を結ぶ ごをむすぶ かたりをむすぶ
kết luận một có lời nói
mạnh mẽ; dứt khoát; ực một cái; phập một cái
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.
tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, (từ cổ, nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn, cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống