語を結ぶ
ごをむすぶ かたりをむすぶ「NGỮ KẾT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Kết luận một có lời nói

Bảng chia động từ của 語を結ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 語を結ぶ/ごをむすぶぶ |
Quá khứ (た) | 語を結んだ |
Phủ định (未然) | 語を結ばない |
Lịch sự (丁寧) | 語を結びます |
te (て) | 語を結んで |
Khả năng (可能) | 語を結べる |
Thụ động (受身) | 語を結ばれる |
Sai khiến (使役) | 語を結ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 語を結ぶ |
Điều kiện (条件) | 語を結べば |
Mệnh lệnh (命令) | 語を結べ |
Ý chí (意向) | 語を結ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 語を結ぶな |