Kết quả tra cứu とろ
取る
とる
「THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Bắt giữ
ねずみを
取
る
Bắt con chuột
◆ Biểu thị; biểu quyết
決
を
取
る
Biểu quyết
◆ Cầm lấy
◆ Cầm; nắm; giữ; kéo
どちらを
先
に
取
る?
Bạn quyết định lấy cái gì trước ?
慎重
な
態度
を
取
る〔
人
に〕
Giữ thái độ thận trọng
◆ Cao tuổi
◆ Chiếm; dùng; sử dụng; hao phí
毎月食
べ
代
を20
元取
る
Tiền ăn mỗi tháng là 20 đồng
◆ Đảm nhiệm
責任
を
取
る
Đảm nhiệm trách nhiệm
◆ Đo
◆ Hấp thu; ăn
栄養
を
取
る
Hấp thu dinh dưỡng
◆ Kiểm tra
学生
としてふさわしくない
行動
を
取
る〔
学校
で〕
Hành động không đúng với tư cách của sinh viên/Hành động trái với đạo đức sinh viên
◆ Ký lục; sao chép
連絡
を
取
る〔
緊急
の
用件
で〕
Giữ liên lạc để giải quyết những vấn đề cấp thiết/Giữ liên lạc để giải quyết những vấn đề khi cần
◆ Lấy; dùng
安全措置
を
取
る
Dùng biện pháp an toàn.
米
から
酒
を
取
る
Dùng ngô làm rượu
◆ Lấy; lấy được; thu được
天下
を
取
る
Giành được cả thiên hạ, giành được cả thế giới
◆ Lí giải; giải thích
悪意
に
取
らないで
Xin đừng giải thích bằng ác ý
◆ Mua
日曜入場券
を
取
る
Mua vé vào rạp ngày chủ nhật
◆ Thoát khỏi; bỏ ra
めがねを
取
る
Bỏ kính ra
◆ Thu hồi
所領
を
取
る
Thu hồi lãnh thổ
◆ Thu thập
◆ Thu; lấy
弟子
を
取
る
Thu nạp đồ đệ
◆ Tiến hành (chơi kịch); chơi
カルタ
を
取
る
Chơi bài giấy
◆ Trộm cắp
秘密文書
を
取
ろうとする
Ý đồ ăn trộm văn kiện cơ mật
◆ Trừ; giải trừ
痛
みをとる
Ngừng đau
◆ Từ chức
◆ Ước tính (thời gian)
数時間
の
休憩
を
取
る〔
暇
を
見
て〕
Dành thời gian nghỉ ngơi trong vài giờ/tranh thủ vài giờ nghỉ
◆ Xem (mạch); đếm (mạch); bắt (mạch)
みゃくを
取
る
Sờ mạch
◆ Xử lý
事務
を
取
る
Làm việc sự vụ

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 取る
Từ trái nghĩa của 取る
Bảng chia động từ của 取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取る/とるる |
Quá khứ (た) | 取った |
Phủ định (未然) | 取らない |
Lịch sự (丁寧) | 取ります |
te (て) | 取って |
Khả năng (可能) | 取れる |
Thụ động (受身) | 取られる |
Sai khiến (使役) | 取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取られる |
Điều kiện (条件) | 取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 取れ |
Ý chí (意向) | 取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 取るな |