Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とろ火で煮る とろひでにる
hầm
煙と火 けむりとひ
khói lửa.
とろとろ
uể oải; thẫn thờ; lơ mơ ngủ.
とろろ
khoai đã được nạo.
とろ トロ
thịt cá ngừ béo
とろろ芋 とろろいも
củ từ; khoai mỡ; khoai lang.
とろとろする
uể oải; thẫn thờ; ngủ lơ mơ.
とろっと トロッと
to become syrupy, to become thick (e.g. when cooking)