Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳髄 のうずい
não
髄脳 ずいのう
myelencephalon
伝説 でんせつ
truyện ký
とろとろ
uể oải; thẫn thờ; lơ mơ ngủ.
脳脊髄炎 のうせきずいえん
encephalomyelitis
髄膜脳炎 ずいまくのーえん
bệnh viêm màng não mô cầu
脳脊髄液 のうせきずいえき
dịch tuỷ não
とろろ
khoai đã được nạo.