伝説
でんせつ「TRUYỀN THUYẾT」
Truyện ký
☆ Danh từ
Truyền thuyết
民間伝承
の
伝説
Truyền thuyết (được) dân gian truyền miệng
この
芝居
は
中国
の
伝説
から
来
ている
Vở kịch này xuất phát từ truyền thuyết của Trung Quốc .

Từ đồng nghĩa của 伝説
noun
Từ trái nghĩa của 伝説
伝説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝説
伝説上 でんせつじょう
(thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết
古伝説 こでんせつ
truyền thống cũ (già)
落人伝説 おちゅうどでんせつ
truyền thuyết về một gia tộc chạy trốn
都市伝説 としでんせつ
Truyền Thuyết Đô Thị
アーサー王伝説 アーサーおうでんせつ
truyền thuyết Arthur
英雄伝説 えいゆうでんせつ
truyện ngắn hoang đường anh hùng
家系伝説 かけいでんせつ
family legend
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.