Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とろろ芋
とろろいも
củ từ
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
とろとろ
uể oải; thẫn thờ; lơ mơ ngủ.
とろろ
khoai đã được nạo.
とろろ昆布 とろろこんぶ とろろこぶ
tảo bẹ đã qua chế biến
とろ火 とろび
lửa nhỏ; vân lửa
鬢とろ びんとろ
bụng cá ngừ
大とろ おおとろ
quality tuna, fat under-belly of tuna
とろ トロ
thịt cá ngừ béo
「DỤ」
Đăng nhập để xem giải thích