Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とろ火で煮る とろひでにる
hầm
とろ火 とろび
lửa nhỏ; vân lửa
煙と火 けむりとひ
khói lửa.
所で ところで
nhân tiện, tình cờ
とろとろ
uể oải; thẫn thờ; lơ mơ ngủ.
ところで
thế còn, nhân tiện
所では ところでは
xa như vậy như
城砦 しろとりで
pháo đài, là pháo đài của; bảo vệ