Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とろ火で煮る
とろひでにる
hầm
とろ火 とろび
lửa nhỏ; vân lửa
出る所に出る でるところにでる
to go wherever one has to go (to get a matter settled, e.g. the court)
煮る にる
nấu
火で溶ける ひでとける
nấu chảy trong lửa.
とろとろする
uể oải; thẫn thờ; ngủ lơ mơ.
いとこ煮 いとこに
món ninh từ hạt đậu azaki
煙と火 けむりとひ
khói lửa.
煮切る にきる
đun sôi
Đăng nhập để xem giải thích