とんずらする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bỏ trốn; chạy trốn; lẩn trốn.

Bảng chia động từ của とんずらする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | とんずらする |
Quá khứ (た) | とんずらした |
Phủ định (未然) | とんずらしない |
Lịch sự (丁寧) | とんずらします |
te (て) | とんずらして |
Khả năng (可能) | とんずらできる |
Thụ động (受身) | とんずらされる |
Sai khiến (使役) | とんずらさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | とんずらすられる |
Điều kiện (条件) | とんずらすれば |
Mệnh lệnh (命令) | とんずらしろ |
Ý chí (意向) | とんずらしよう |
Cấm chỉ(禁止) | とんずらするな |
とんずらする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とんずらする
chạy trốn; lẻn đi
ずんと づんと
much, remarkably, noticeably
thênh thang; mênh mông; vắng lặng; trống vắng; trống rỗng; rỗng tuyếch
残らずすくい取る のこらずすくいとる
vét sạch.
滑らす すべらす ずらす
để để cho cái gì đó trượt
しんとする しんとする
im lặng (như dưới mồ); im lặng (chết người).
垂んとする なんなんとする
gần như
寸足らず すんたらず
quá ngắn; một tấc cũng không đủ