垂んとする
なんなんとする
☆ Tự động từ
Gần như

垂んとする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垂んとする
垂んとす なりなんとす なんなんとす
tiếp cận, đến gần, gần (30 tuổi,...)
んとする んとす むとす
to be trying to
懸垂する けんすい
rủ xuống; buông xuống; buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn
しんとする しんとする
im lặng (như dưới mồ); im lặng (chết người).
だとすると だとすると
Nếu quả thật là như vậy(giả định cho vế trước liền kề
トサカと肉垂 トサカとにくすい
mào và chồi
言わんとする いわんとする
Điều muốn nói
隠とん(する) いんとん
sống ẩn dật