垂んとする
なんなんとする
☆ Tự động từ
Gần như

垂んとする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垂んとする
垂んとす なりなんとす なんなんとす
tiếp cận, đến gần, gần (30 tuổi,...)
懸垂する けんすい
rủ xuống; buông xuống; buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn
トサカと肉垂 トサカとにくすい
mào và chồi
しんとする しんとする
im lặng (như dưới mồ); im lặng (chết người).
火垂る ほたる
đom đóm
垂れる たれる
chảy nhỏ giọt; chảy chầm chậm; rỉ ra; trĩu xuống
垂らす たらす
để chảy nhỏ giọt; làm tràn; làm đổ; đánh đổ
隠とん(する) いんとん
sống ẩn dật