Kết quả tra cứu とんぼ返り
Các từ liên quan tới とんぼ返り
とんぼ返り
とんぼがえり トンボがえり
◆ Returning from a destination right after arriving there, non-stop round trip, round trip without an overnight stop
◆ Abrupt change of direction
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Somersault

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của とんぼ返り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | とんぼ返りする/とんぼがえりする |
Quá khứ (た) | とんぼ返りした |
Phủ định (未然) | とんぼ返りしない |
Lịch sự (丁寧) | とんぼ返りします |
te (て) | とんぼ返りして |
Khả năng (可能) | とんぼ返りできる |
Thụ động (受身) | とんぼ返りされる |
Sai khiến (使役) | とんぼ返りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | とんぼ返りすられる |
Điều kiện (条件) | とんぼ返りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | とんぼ返りしろ |
Ý chí (意向) | とんぼ返りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | とんぼ返りするな |