とんぼ返り
とんぼがえり トンボがえり
Returning from a destination right after arriving there, non-stop round trip, round trip without an overnight stop
Abrupt change of direction
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Somersault

Bảng chia động từ của とんぼ返り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | とんぼ返りする/とんぼがえりする |
Quá khứ (た) | とんぼ返りした |
Phủ định (未然) | とんぼ返りしない |
Lịch sự (丁寧) | とんぼ返りします |
te (て) | とんぼ返りして |
Khả năng (可能) | とんぼ返りできる |
Thụ động (受身) | とんぼ返りされる |
Sai khiến (使役) | とんぼ返りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | とんぼ返りすられる |
Điều kiện (条件) | とんぼ返りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | とんぼ返りしろ |
Ý chí (意向) | とんぼ返りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | とんぼ返りするな |
とんぼ返り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とんぼ返り
どうとんぼり どうとんぼり
Tên 1 địa điểm du lịch, vui chơi mua sắm lớn tại Osaka
lảo đảo; lê bước; chập chững; đi không vững.
nhỏ giọt,Bị dính mưa
sự nhảy lộn nhào, nhảy lộn nhào
ほとぼり ほとぼり
Sức nóng, tình cảm trào dâng
竹とんぼ たけとんぼ
chong chóng tre
赤とんぼ あかとんぼ
con chuồn chuồn ớt
đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn; nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại; dốt nát; thiếu kinh nghiệm, người ngu dại; người dốt nát, cây thuốc, thuốc lá, phải mổ để chữa bệnh điên