Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
と同じように
とおなじように
giống như là
同じよう おなじよう
cũng như thế, cũng như vậy, tương tự
と同時に とどうじに
cùng lúc
同じ様に おなじように
右に同じ みぎにおなじ
like he said, same for me, ditto
これと同じ これとおなじ
cũng như thế; vẫn giống như thế.
報じたように ほうじたように
như được báo cáo
同じ おなじ おんなじ おなじ、おんなじ
bằng nhau
信じようと信じまいと しんじようとしんじまいと
tin hay không
Đăng nhập để xem giải thích