これと同じ
Cũng như thế; vẫn giống như thế.

これと同じ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới これと同じ
同じ おなじ おんなじ おなじ、おんなじ
bằng nhau
同じことを繰り返す おなじことをくりかえす
lải nhải.
(keep on) file
cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo, sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra, đưa, hàng, dãy (người, vật), hàng quân, liên lạc viên, nhóm công tác hai người, rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra
タトウー と同じ意味 たとうーとおなじいみ
Hình xăm
と同じように とおなじように
giống như là; giống như.
同じく おなじく
cũng như thế, cũng như vậy, tương tự
同じる どうじる
để đồng ý