Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới と畜場法
畜場 ちくじょう
lò mổ
屠畜場 とちくじょう
lò giết mổ
畜殺場 ちくさつば
lò mổ, lò sát sinh
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.