易動度
いどうど えきどうど「DỊCH ĐỘNG ĐỘ」
☆ Danh từ
Tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh

Từ đồng nghĩa của 易動度
noun
易動度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 易動度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
難易度 なんいど
mức độ khó khăn.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn