動作記録
どうさきろく「ĐỘNG TÁC KÍ LỤC」
☆ Danh từ
Lịch sử thao tác

どうさきろく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうさきろく
動作記録
どうさきろく
lịch sử thao tác
どうさきろく
vết kiểm tra, dấu kiểm tra
Các từ liên quan tới どうさきろく
không chế tinh; thô (đường, dầu...), không lịch sự, không tao nh ; tục tằn
sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
Hành động phối hợp.+ Đây là tên đặt cho một phương án của CHÍNH SÁCH THU NHẬP CỦA ĐỨC mà chính phủ, mặc dù không phải là một bên tham gia quá trình đàm phán tập thể, đặt ra những tiêu chuẩn gắn tăng tiền lương với mục đích ổn định và tăng trưởng.
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngày lao động
どさくさ どさくさ
nhầm lẫn, hỗn loạn
トランザクション記録動作 トランザクションきろくどうさ
ghi nhật ký giao dịch
làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị
sự nghiên cứu, nghiên cứu