どくろ
Sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
Sọ

どくろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どくろ
どくろ
sọ, đầu lâu, đầu óc.
髑髏
どくろ されこうべ しゃれこうべ しゃりこうべ
sọ, đầu lâu, đầu óc.
Các từ liên quan tới どくろ
ドクロマーク どくろマーク
skull and crossbones
海賊の髑髏 かいぞくのどくろ かいぞくのしゃれこうべ
đầu lâu cướp biển
黒土 こくど くろつち
Đồ gốm đen; đất đen.
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm
thình thịch.
người chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom, nghĩa cổ) người làm ruộng, tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng, gả chồng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lấy, cưới, nghĩa cổ) cày cấy
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
blackish green