どさくさ
どさくさ
☆ Danh từ, trạng từ
Nhầm lẫn, hỗn loạn

どさくさ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どさくさ
どさくさ紛れに どさくさまぎれに
trà trộn vào hỗn loạn
sự nghiên cứu, nghiên cứu
throwing down multiple objects in succession
cát, bãi cát, lớp cát ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bờ biển, tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm, màu cát, vô số, hằng hà sa số, sắp đến lúc tận số, đổ cát, phủ cát, rải cát, trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận, đánh bóng bằng cát
さくさく サクサク さくさく
cứng giòn.
cảm giác chán nản; cảm thấy thất vọng; cảm giác trì trệ
không chế tinh; thô (đường, dầu...), không lịch sự, không tao nh ; tục tằn
ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn, ngu như lừa, người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn