どうされましたか
Is anything the matter?, what seems to be the problem?, can I help you?
☆ Cụm từ
What did you do?

どうされましたか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どうされましたか
たまさか鳥 たまさかどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
どうかした どうかして
by mere chance, by some chance, somehow or other, in some way
然れども されども しかれども
tuy nhiên, dù thế
どうかしたのか どうかしたのですか どうかしたんですか
is something up?, is something wrong?
どさくさ紛れに どさくさまぎれに
trà trộn vào hỗn loạn
然れど されど
dù vậy, mặc dù vậy
kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch, thì giờ, ma vương, của địch, thù địch
どうしたの どうしたん
sao thế, bị sao vậy