どさくさ紛れに
どさくさまぎれに
☆ Cụm từ, trạng từ
Trà trộn vào hỗn loạn

どさくさ紛れに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どさくさ紛れに
どさくさ どさくさ
nhầm lẫn, hỗn loạn
sự nghiên cứu, nghiên cứu
throwing down multiple objects in succession
然れど されど
dù vậy, mặc dù vậy
lớp biểu bì của lớp vỏ móng tay sau bao phủ phần móng của con người, đặc biệt là móng tay
ささくれ立つ ささくれだつ
chia nhỏ. tõe ra
さくさく サクサク さくさく
cứng giòn.
蜂に刺される はちにさされる
để là stung bởi một con ong