どさくさ紛れに
どさくさまぎれに
☆ Cụm từ, trạng từ
Trà trộn vào hỗn loạn

どさくさ紛れに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どさくさ紛れに
どさくさ どさくさ
nhầm lẫn, hỗn loạn
sự nghiên cứu, nghiên cứu
throwing down multiple objects in succession
lớp biểu bì của lớp vỏ móng tay sau bao phủ phần móng của con người, đặc biệt là móng tay
然れど されど
dù vậy, mặc dù vậy
紛れ まぎれ まぐれ
sự may mắn; cơ may
闇に紛れて やみにまぎれて
dưới vỏ (của) đêm
cát, bãi cát, lớp cát ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bờ biển, tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm, màu cát, vô số, hằng hà sa số, sắp đến lúc tận số, đổ cát, phủ cát, rải cát, trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận, đánh bóng bằng cát