同情心
どうじょうしん「ĐỒNG TÌNH TÂM」
☆ Danh từ
Sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
Lòng thương, lòng trắc ẩn

Từ đồng nghĩa của 同情心
noun
どうじょうしん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうじょうしん
同情心
どうじょうしん
sự thông cảm
どうじょうしん
sự thông cảm
Các từ liên quan tới どうじょうしん
tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng
vũ khí
sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
kế hoạch,cách bố trí,tính tình,tâm tính,mệnh trời,sự bán,sự nhượng lại,khuynh hướng,sự sắp đặt,sự chuẩn bị,tính khí,cách sắp xếp,sự chuyển nhượng,ý định,sự sắp xếp,sự dùng,thiên hướng,cách bố trí lực lượng,sự tuỳ ý sử dụng
bọn, phường, tụi, bè lũ
judo hall
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà vệ sinh công cộng
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà