同人
どうじん どうにん「ĐỒNG NHÂN」
☆ Danh từ
Nhóm văn học (đoàn thể); cùng người; nói người; tập đoàn; tình anh em; rượu tương tự; đồng chí; đồng nghiệp

Từ đồng nghĩa của 同人
noun
Từ trái nghĩa của 同人
どうじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうじん
同人
どうじん どうにん
nhóm văn học (đoàn thể)
同仁
どうじん どうひとし
lòng nhân từ phổ thông
動じる
どうじる
gây xúc động
どうじん
bọn, phường, tụi.
同じる
どうじる
để đồng ý
Các từ liên quan tới どうじん
一視同人 いっしどうじん いちしどうじん
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng
nhân lực; sức người, đơn vị sức người
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
câu hỏi khôn ngoan
同人誌 どうじんし
tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng
報道人 ほうどうじん
phóng viên
報道陣 ほうどうじん
nhóm phóng viên, nhóm nhà báo (đang tác nghiệp)