同人誌
どうじんし「ĐỒNG NHÂN CHÍ」
☆ Danh từ
Tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng

どうじんし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうじんし
同人誌
どうじんし
tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng
動じる
どうじる
gây xúc động
どうじんし
tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng
同じる
どうじる
để đồng ý
Các từ liên quan tới どうじんし
同人種 どうじんしゅ
sự nhận biết chủng tộc; cùng đua
世道人心 せどうじんしん
thế đạo nhân tâm (đạo đức ở đời và nhân phẩm mà con người cần giữ gìn, tuân thủ)
bọn, phường, tụi, bè lũ
sự trang lại bài, sự cải tổ chính phủ, cải tổ
cho cắm trại, cắm trại
traveler's guardideity
sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
caolin