どうせ
☆ Trạng từ
Đằng nào thì; nếu mà thế thì; tiện thể
どうせ
行
くなら
早
く
行
った
方
がいい。
Đằng nào cũng đi thì tốt hơn hết là nên đi sớm.

Từ đồng nghĩa của どうせ
adverb
どうせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どうせ
ろうどうせいさんせい ろうどうせいさんせい
năng suất lao động
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
người/vật đi theo quỹ đạo, tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo
kỵ binh, cavalier, kỵ binh bay
(if you want to do something) you might as well
同生 どうせい
sinh ra từ cùng một cha mẹ, cùng cha mẹ
同船 どうせん
cùng tàu; sự lên cùng tàu
同性 どうせい
sự đồng giới tính; sự đồng tính.