どうせ
☆ Trạng từ
Đằng nào thì; nếu mà thế thì; tiện thể
どうせ
行
くなら
早
く
行
った
方
がいい。
Đằng nào cũng đi thì tốt hơn hết là nên đi sớm.

Từ đồng nghĩa của どうせ
adverb
どうせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どうせ
ろうどうせいさんせい ろうどうせいさんせい
năng suất lao động
同性 どうせい
sự đồng giới tính; sự đồng tính.
同説 どうせつ
cùng quan điểm đó
同棲する どうせい
sống chung; sống cùng nhau
銅銭 どうせん
đồng tiền đồng
動線 どうせん
Một đường cho thấy quỹ đạo và hướng của con người và những thứ di chuyển trong kiến trúc · không gian đô thị.
導線 どうせん
đường dây.
同姓 どうせい
sự cùng họ.