Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共同性 きょうどうせい
sự hợp tác
同性婚 どうせいこん
sự kết hôn cùng giới
同性愛 どうせいあい
đồng tính luyến ái.
同性愛者 どうせいあいしゃ
người đồng tính.
同性結婚 どうせいけっこん
sự kết hôn đồng giới
配列相同性 はいれつそーどーせー
dãy đồng điều
同性間結婚 どうせいかんけっこん
hôn nhân đồng tính
同性愛嫌悪 どうせいあいけんお
homophobia