動線
どうせん「ĐỘNG TUYẾN」
☆ Danh từ
Một đường cho thấy quỹ đạo và hướng của con người và những thứ di chuyển trong kiến trúc · không gian đô thị.

動線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動線
動線計画 どうせんけいかく
việc đặt kế hoạch luồng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip