やどろく
Người chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom, nghĩa cổ) người làm ruộng, tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng, gả chồng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lấy, cưới, nghĩa cổ) cày cấy

やどろく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やどろく
やどろく
người chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom, nghĩa cổ) người làm ruộng, tiết kiệm, dành dụm
宿六
やどろく
người chồng
Các từ liên quan tới やどろく
náo loạn, toán loạn
sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
thuốc giải độc, cái trừ tà
cheap lodging or flophouse, especially in a skid row area or slum
sự hoá than, đốt thành than
sự hoá than, đốt thành than
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm