宿六
やどろく「TÚC LỤC」
☆ Danh từ
Người chồng

やどろく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やどろく
宿六
やどろく
người chồng
やどろく
người chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom, nghĩa cổ) người làm ruộng, tiết kiệm, dành dụm
Các từ liên quan tới やどろく
náo loạn, toán loạn
sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
thuốc giải độc, cái trừ tà
cheap lodging or flophouse, especially in a skid row area or slum
sự hoá than, đốt thành than
sự hoá than, đốt thành than
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm