げどくやく
Thuốc giải độc, cái trừ tà

げどくやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げどくやく
げどくやく
thuốc giải độc, cái trừ tà
解毒薬
げどくやく
thuốc giải độc, cái trừ tà
Các từ liên quan tới げどくやく
nhuận tràng, thuốc nhuận tràng
sự chống lại, sự kháng cự lại, phản tác dụng, sự trung hoà, sự làm mất tác dụng
tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
người chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom, nghĩa cổ) người làm ruộng, tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng, gả chồng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lấy, cưới, nghĩa cổ) cày cấy
dài dòng; lôi thôi; lặp đi lặp lại
ọc ạch.
giải nhiệt, hạ sốt, thuốc sốt