どうりょ
Bạn, bầu bạn, người bạn gái, sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, làm bạn với

どうりょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうりょ
どうりょ
bạn, bầu bạn, người bạn gái.
同侶
どうりょ どうりょう
bạn
Các từ liên quan tới どうりょ
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
動量 どうりょう
động lượng
同量 どうりょう
lượng bằng nhau
同僚 どうりょう
bạn đồng liêu
動力 どうりょく
động lực.
động lượng, xung lượng, đà, được tăng cường mạnh lên
sức xô tới, sức đẩy tới, sự thúc đẩy
nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng